Có 2 kết quả:

担负 dān fù ㄉㄢ ㄈㄨˋ擔負 dān fù ㄉㄢ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoulder
(2) to bear
(3) to undertake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoulder
(2) to bear
(3) to undertake

Bình luận 0